Trang thiết bị
TT | Tên thiết bị | Số lượng |
I | Thiết bị kỹ thuật | |
1 | Máy tính các loại | 30 |
2 | Máy in các loại | 4 |
3 | Máy phô tô | 1 |
4 | Ô tô các loại | 2 |
II | Thiết bị công nghệ, máy móc | |
1 | Máy thiết bị bay hơi quay | 1 |
2 | Máy chuẩn độ tự động | 2 |
3 | Máy sắc ký ion | 2 |
4 | Máy sắc ký khí | 1 |
5 | Máy vẽ bản đồ | 2 |
6 | Máy thủy chuẩn NAK2 | 4 |
7 | Máy đo sâu hồi âm gắn GPS | 4 |
8 | Máy toàn đạc điện tử | 4 |
9 | Máy định vị GPS 1 tần số | 3 |
10 | Máy định vị GPS 2 tần số | 3 |
11 | Máy bộ đàm | 4 |
12 | Máy lưu tốc kế (đo lưu lượng) | 10 |
13 | Máy đo ADCP | 4 |
14 | Tủ sấy Memmert U40 | 1 |
15 | Máy cất nước 1 lần Hamilton WSC/4 | 1 |
16 | Máy đo độ đục HF DRT-15CE | 1 |
17 | Nồi ninh mẫu Sturdy SA-300VF | 1 |
18 | Bể điều nhiệt Memmert | 1 |
19 | Tủ mát LC300D | 1 |
20 | Máy đo pH Mehtrom 632 | 1 |
21 | Cân phân tích Sartorius BP110S | 1 |
22 | Máy lọc nước siêu sạch Branstead EASYpure RF D7033 – 33 | 1 |
23 | Tủ hút 201C | 1 |
24 | Máy đo pH WTW 197i | 1 |
25 | Cân kỹ thuật Mettler PE 300 | 1 |
26 | Hệ thống phân tích NO2,3 | 1 |
27 | Máy so màu Sanyo SP 75 | 1 |
28 | Cân phân tích Kern 770 | 1 |
29 | Máy đo hiện trường YSI 556 MPS | 1 |
30 | Buồng cấy vi sinh Evirco | 1 |
31 | Tủ ấm Memmert BE400 | 1 |
32 | Nồi hấp tiệt trùng TOMY ES-315 | 1 |
III | Các mô hình chính sử dụng | |
1 | Mô hình mưa dòng chảy | 2 |
2 | Cân bằng nước | 2 |
3 | Thủy lực chất lượng nước | 2 |
4 | Thủy lực 2 chiều | 2 |